flawed calculation
Tính từ (flawed)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flawed calculation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khuyết điểm, không hoàn hảo, sai sót.
Definition (English Meaning)
Having or characterized by flaws; imperfect.
Ví dụ Thực tế với 'Flawed calculation'
-
"The diamond, though large, was flawed."
"Viên kim cương, dù lớn, lại có những vết nứt."
-
"The economic forecast was based on a flawed calculation of consumer spending."
"Dự báo kinh tế được dựa trên một phép tính sai về chi tiêu của người tiêu dùng."
-
"A flawed calculation of the rocket's trajectory could have disastrous consequences."
"Một phép tính sai về quỹ đạo của tên lửa có thể gây ra hậu quả thảm khốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flawed calculation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: flawed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flawed calculation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'flawed' nhấn mạnh vào sự tồn tại của những sai sót, lỗi lầm ảnh hưởng đến tính chính xác hoặc hiệu quả của đối tượng được mô tả. Nó thường được dùng để chỉ những thứ có vẻ ngoài hoàn hảo nhưng thực tế lại có vấn đề. Khác với 'imperfect' (không hoàn hảo) mang nghĩa chung chung hơn, 'flawed' ám chỉ lỗi cụ thể, có thể nhận biết được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'with', nó thường chỉ ra những khuyết điểm cụ thể: 'a plan flawed with inconsistencies' (một kế hoạch đầy rẫy những mâu thuẫn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flawed calculation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.