(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incorrect calculation
B2

incorrect calculation

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

tính toán sai phép tính không chính xác sai sót trong tính toán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incorrect calculation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phép tính sai hoặc chứa lỗi.

Definition (English Meaning)

A calculation that is wrong or contains errors.

Ví dụ Thực tế với 'Incorrect calculation'

  • "The spreadsheet contained an incorrect calculation that affected the final result."

    "Bảng tính chứa một phép tính sai ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng."

  • "The accountant discovered an incorrect calculation in the company's financial statements."

    "Kế toán viên phát hiện ra một phép tính sai trong báo cáo tài chính của công ty."

  • "The error was due to an incorrect calculation of the interest rate."

    "Lỗi là do một phép tính sai về lãi suất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incorrect calculation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: incorrect
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

erroneous calculation(phép tính sai sót)
flawed calculation(phép tính có lỗi)
inaccurate calculation(phép tính không chính xác)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Thống kê Kế toán

Ghi chú Cách dùng 'Incorrect calculation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng khi muốn chỉ ra một lỗi cụ thể trong quá trình tính toán. Nó nhấn mạnh vào kết quả cuối cùng không chính xác, thay vì quá trình thực hiện. So sánh với 'erroneous calculation,' cả hai đều có nghĩa tương tự, nhưng 'incorrect' có thể mang sắc thái đơn giản và trực tiếp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'There was an incorrect calculation *in* the report.' (Có một phép tính sai *trong* báo cáo). 'The cause *of* the incorrect calculation was a typo.' (Nguyên nhân *của* phép tính sai là do lỗi đánh máy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incorrect calculation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)