period drama
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Period drama'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thể loại phim, truyền hình hoặc văn học mà cốt truyện và bối cảnh được đặt trong một giai đoạn lịch sử cụ thể.
Definition (English Meaning)
A genre of film, television, or literature in which the plot and setting are set in a particular historical period.
Ví dụ Thực tế với 'Period drama'
-
"She loves watching period dramas set in Victorian England."
"Cô ấy thích xem các bộ phim cổ trang lấy bối cảnh nước Anh thời Victoria."
-
""Pride and Prejudice" is a classic example of a period drama."
""Kiêu hãnh và định kiến" là một ví dụ kinh điển của phim cổ trang."
-
"The BBC is well-known for producing high-quality period dramas."
"BBC nổi tiếng với việc sản xuất các bộ phim cổ trang chất lượng cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Period drama'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: period drama (số nhiều: period dramas)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Period drama'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'period drama' thường chỉ các tác phẩm tập trung vào trang phục, phong tục và văn hóa của một thời đại quá khứ, thường là thế kỷ 18, 19 hoặc đầu thế kỷ 20. Nó nhấn mạnh tính xác thực và sự chú ý đến chi tiết lịch sử. Khác với 'historical drama' vốn có thể bao gồm các tác phẩm rộng lớn hơn về lịch sử, 'period drama' có xu hướng tập trung vào cuộc sống cá nhân và các mối quan hệ trong bối cảnh xã hội của thời đại đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Period drama'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.