critical part
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Critical part'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một yếu tố hoặc thành phần thiết yếu hoặc không thể thiếu.
Definition (English Meaning)
An essential or indispensable element or component.
Ví dụ Thực tế với 'Critical part'
-
"The software is a critical part of the system."
"Phần mềm là một bộ phận quan trọng của hệ thống."
-
"The brakes are a critical part of a car."
"Phanh là một bộ phận quan trọng của một chiếc xe."
-
"Understanding the market is a critical part of a business plan."
"Hiểu thị trường là một phần quan trọng của một kế hoạch kinh doanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Critical part'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: part
- Adjective: critical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Critical part'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'critical part' nhấn mạnh tầm quan trọng sống còn của một bộ phận, thành phần hoặc yếu tố nào đó đối với sự thành công, hoạt động hoặc hiệu quả của một hệ thống, quy trình hoặc tình huống. Nó ngụ ý rằng nếu bộ phận này bị thiếu, hỏng hóc hoặc hoạt động không đúng cách, toàn bộ hệ thống có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hoặc thất bại. Khác với 'important part' (phần quan trọng), 'critical part' mang ý nghĩa cấp bách và quan trọng hơn nhiều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần: 'The engine is a critical part of the car.' (Động cơ là một phần quan trọng của chiếc xe). ‘in’ thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc vai trò trong một hệ thống: 'Data analysis plays a critical part in scientific research.' (Phân tích dữ liệu đóng một vai trò quan trọng trong nghiên cứu khoa học). ‘to’ thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc kết quả: 'Honest communication is a critical part to a successful relationship.' (Giao tiếp trung thực là một phần quan trọng để có một mối quan hệ thành công).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Critical part'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.