(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crude metal
B2

crude metal

Tính từ (adjective)

Nghĩa tiếng Việt

kim loại thô kim loại nguyên khai kim loại chưa tinh luyện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crude metal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở trạng thái thô, tự nhiên; chưa được chế biến hoặc tinh chế.

Definition (English Meaning)

In a raw or natural state; not yet processed or refined.

Ví dụ Thực tế với 'Crude metal'

  • "The factory processes crude metal ore into usable materials."

    "Nhà máy chế biến quặng kim loại thô thành vật liệu có thể sử dụng."

  • "Crude metal is often less expensive than refined metal."

    "Kim loại thô thường rẻ hơn kim loại tinh chế."

  • "The industry relies on the import of crude metal for its manufacturing processes."

    "Ngành công nghiệp này dựa vào việc nhập khẩu kim loại thô cho quy trình sản xuất của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crude metal'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

refined(tinh chế)
processed(đã qua xử lý)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Vật liệu học Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Crude metal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi mô tả 'crude metal', nó ám chỉ kim loại ở dạng ban đầu, sau khi khai thác, chưa qua quá trình tinh luyện để loại bỏ tạp chất. Ví dụ: 'Crude oil' là dầu thô, 'crude sugar' là đường thô.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crude metal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)