crude metal
Tính từ (adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crude metal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở trạng thái thô, tự nhiên; chưa được chế biến hoặc tinh chế.
Definition (English Meaning)
In a raw or natural state; not yet processed or refined.
Ví dụ Thực tế với 'Crude metal'
-
"The factory processes crude metal ore into usable materials."
"Nhà máy chế biến quặng kim loại thô thành vật liệu có thể sử dụng."
-
"Crude metal is often less expensive than refined metal."
"Kim loại thô thường rẻ hơn kim loại tinh chế."
-
"The industry relies on the import of crude metal for its manufacturing processes."
"Ngành công nghiệp này dựa vào việc nhập khẩu kim loại thô cho quy trình sản xuất của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crude metal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: crude
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crude metal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi mô tả 'crude metal', nó ám chỉ kim loại ở dạng ban đầu, sau khi khai thác, chưa qua quá trình tinh luyện để loại bỏ tạp chất. Ví dụ: 'Crude oil' là dầu thô, 'crude sugar' là đường thô.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crude metal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.