(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cultural incompetence
C1

cultural incompetence

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiếu năng lực văn hóa không đủ năng lực văn hóa kém hiểu biết về văn hóa thiếu nhạy cảm văn hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural incompetence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu hiểu biết, kiến thức hoặc nhận thức về sự khác biệt văn hóa và tác động của chúng đối với các tương tác và kết quả.

Definition (English Meaning)

The lack of understanding, knowledge, or awareness of cultural differences and their impact on interactions and outcomes.

Ví dụ Thực tế với 'Cultural incompetence'

  • "The doctor's cultural incompetence led to a misdiagnosis and inappropriate treatment."

    "Sự thiếu năng lực văn hóa của bác sĩ đã dẫn đến chẩn đoán sai và điều trị không phù hợp."

  • "Cultural incompetence in the workplace can lead to misunderstandings and conflicts."

    "Sự thiếu năng lực văn hóa tại nơi làm việc có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột."

  • "Addressing cultural incompetence is crucial for promoting diversity and inclusion."

    "Giải quyết sự thiếu năng lực văn hóa là rất quan trọng để thúc đẩy sự đa dạng và hòa nhập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural incompetence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cultural incompetence
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cultural ignorance(sự thiếu hiểu biết về văn hóa)
cultural unawareness(sự thiếu nhận thức về văn hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu văn hóa Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Cultural incompetence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh các chuyên gia làm việc với các nhóm dân số đa dạng, đặc biệt là trong các lĩnh vực như y tế, giáo dục và công tác xã hội. Nó không chỉ đơn thuần là sự thiếu kiến thức; nó bao gồm sự thiếu nhạy cảm và khả năng điều chỉnh hành vi để phù hợp với các chuẩn mực văn hóa khác nhau. 'Cultural insensitivity' (sự thiếu nhạy cảm văn hóa) có thể được coi là một khía cạnh của 'cultural incompetence', nhưng 'cultural incompetence' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả những thiếu sót về kiến thức, kỹ năng và thái độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards

Việc sử dụng giới từ 'in' thường gắn liền với ngữ cảnh cụ thể mà sự thiếu năng lực văn hóa thể hiện (ví dụ: cultural incompetence in healthcare). Giới từ 'towards' chỉ hướng tác động của sự thiếu năng lực văn hóa (ví dụ: cultural incompetence towards certain ethnic groups).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural incompetence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)