curtailment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curtailment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động cắt giảm, hạn chế hoặc giảm bớt một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The act of reducing or limiting something.
Ví dụ Thực tế với 'Curtailment'
-
"The recent economic downturn has led to a curtailment of investment in new projects."
"Sự suy thoái kinh tế gần đây đã dẫn đến việc cắt giảm đầu tư vào các dự án mới."
-
"There has been a significant curtailment in funding for education."
"Đã có một sự cắt giảm đáng kể trong việc tài trợ cho giáo dục."
-
"The curtailment of civil liberties is a serious concern."
"Việc hạn chế các quyền tự do dân sự là một mối quan tâm nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Curtailment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: curtailment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Curtailment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Curtailment thường ám chỉ một sự cắt giảm đột ngột, bất ngờ hoặc có chủ ý. Nó có thể đề cập đến việc giảm ngân sách, nhân sự, quyền lực, hoặc bất kỳ nguồn lực nào khác. Khác với 'reduction' (sự giảm), curtailment mang tính cưỡng bức hoặc cần thiết hơn. Nó cũng khác với 'decrease' (sự suy giảm) vì 'decrease' có thể là một quá trình tự nhiên, trong khi 'curtailment' là một hành động có chủ đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Curtailment of' được sử dụng để chỉ đối tượng bị cắt giảm (ví dụ: curtailment of spending). 'Curtailment in' được sử dụng khi nói về lĩnh vực hoặc khía cạnh mà sự cắt giảm xảy ra (ví dụ: curtailment in services).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Curtailment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.