loyal
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loyal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trung thành, chung thủy, tận tâm với một người, tổ chức, ý tưởng hoặc niềm tin nào đó.
Definition (English Meaning)
Giving or showing firm and constant support or allegiance to a person or institution.
Ví dụ Thực tế với 'Loyal'
-
"She has been a loyal employee of the company for 20 years."
"Cô ấy là một nhân viên trung thành của công ty trong 20 năm."
-
"A loyal friend will always be there for you."
"Một người bạn trung thành sẽ luôn ở bên bạn."
-
"The dog is a loyal companion."
"Con chó là một người bạn đồng hành trung thành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Loyal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Loyal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'loyal' nhấn mạnh sự kiên định, bền vững trong mối quan hệ hoặc cam kết. Khác với 'faithful' (thường dùng trong mối quan hệ tình cảm) và 'dedicated' (thường liên quan đến công việc, sự nghiệp), 'loyal' bao hàm cả lòng trung thành và sự ủng hộ hết mình, ngay cả khi đối mặt với khó khăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'loyal to' được sử dụng phổ biến nhất để chỉ sự trung thành với một người, tổ chức hoặc ý tưởng cụ thể. Ví dụ: 'He is loyal to his friends.' 'loyal towards' ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể sử dụng để diễn tả sự trung thành, đặc biệt là trong các ngữ cảnh trang trọng. Ví dụ: 'He felt loyal towards his country.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Loyal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.