customs enforcement
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Customs enforcement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hoạt động và thủ tục được sử dụng để đảm bảo rằng luật pháp và quy định hải quan được tuân thủ, bao gồm ngăn chặn buôn lậu và thu thuế đối với hàng hóa nhập khẩu.
Definition (English Meaning)
The activities and procedures used to ensure that customs laws and regulations are followed, including preventing smuggling and collecting duties and taxes on imported goods.
Ví dụ Thực tế với 'Customs enforcement'
-
"Customs enforcement is crucial for preventing the illegal trafficking of drugs."
"Thực thi hải quan là rất quan trọng để ngăn chặn buôn bán ma túy bất hợp pháp."
-
"The government has strengthened customs enforcement to combat counterfeiting."
"Chính phủ đã tăng cường thực thi hải quan để chống lại hàng giả."
-
"Effective customs enforcement requires international cooperation."
"Thực thi hải quan hiệu quả đòi hỏi sự hợp tác quốc tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Customs enforcement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: customs enforcement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Customs enforcement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh luật pháp, thương mại quốc tế và an ninh biên giới. Nó nhấn mạnh đến việc thực thi luật pháp và quy định liên quan đến hàng hóa ra vào một quốc gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ đối tượng mà hoạt động thực thi hải quan hướng đến (ví dụ: customs enforcement of intellectual property rights). 'in' được sử dụng để chỉ khu vực địa lý hoặc phạm vi mà hoạt động thực thi hải quan diễn ra (ví dụ: customs enforcement in border areas).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Customs enforcement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.