resolutions
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resolutions'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tuyên bố chính thức về ý kiến hoặc ý định được đưa ra, thường là sau khi bỏ phiếu, bởi một tổ chức hoặc nhóm chính thức.
Definition (English Meaning)
A formal expression of opinion or intention made, usually after voting, by a formal organization or group.
Ví dụ Thực tế với 'Resolutions'
-
"The United Nations passed a resolution condemning the violence."
"Liên Hợp Quốc đã thông qua một nghị quyết lên án bạo lực."
-
"The company passed a resolution to reduce carbon emissions."
"Công ty đã thông qua một nghị quyết để giảm lượng khí thải carbon."
-
"Many people make New Year's resolutions to improve their lives."
"Nhiều người đưa ra những quyết tâm năm mới để cải thiện cuộc sống của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resolutions'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: resolution
- Verb: resolve
- Adjective: resolute
- Adverb: resolutely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resolutions'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng trong bối cảnh chính trị, luật pháp, hoặc trong các cuộc họp trang trọng. Diễn tả một quyết định đã được thống nhất và chính thức hóa. Khác với 'decision' mang tính cá nhân hoặc ít trang trọng hơn, 'resolution' mang tính tập thể và có giá trị ràng buộc nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on', 'about', 'regarding' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc chủ đề mà nghị quyết đề cập đến. Ví dụ: 'a resolution on climate change'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resolutions'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.