(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ announcing
B2

announcing

verb (present participle)

Nghĩa tiếng Việt

đang thông báo đang loan báo đang công bố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Announcing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'announce': đưa ra một tuyên bố công khai hoặc chính thức về một sự thật, sự kiện hoặc ý định.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'announce': making a public or formal declaration about a fact, occurrence, or intention.

Ví dụ Thực tế với 'Announcing'

  • "The company is announcing its new product line next week."

    "Công ty sẽ công bố dòng sản phẩm mới vào tuần tới."

  • "She was announcing the winner of the competition."

    "Cô ấy đang công bố người chiến thắng cuộc thi."

  • "The sign was announcing a special event."

    "Tấm biển đang thông báo về một sự kiện đặc biệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Announcing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: announce
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Announcing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi được dùng như một động từ, 'announcing' thường đi kèm với các động từ hỗ trợ như 'is', 'was', 'are', 'were' để tạo thành các thì tiếp diễn. Nó nhấn mạnh hành động thông báo đang diễn ra. Khi sử dụng như một tính từ, nó diễn tả một hành động thông báo đang diễn ra hoặc sắp xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to about that

Khi dùng 'to', thường chỉ đối tượng tiếp nhận thông báo (e.g., announcing the results *to* the public). 'About' thường dùng để chỉ chủ đề của thông báo (e.g., announcing information *about* a new product). 'That' thường theo sau 'announcing' để giới thiệu một mệnh đề (e.g., announcing *that* they were getting married).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Announcing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)