(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ defeatability
C1

defeatability

Noun

Nghĩa tiếng Việt

khả năng bị đánh bại tính dễ bị đánh bại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defeatability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất có thể bị đánh bại; khả năng bị đánh bại, tính dễ bị đánh bại.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being defeatable; vulnerability to being defeated.

Ví dụ Thực tế với 'Defeatability'

  • "The general analyzed the enemy's defeatability to devise a winning strategy."

    "Vị tướng phân tích khả năng bị đánh bại của địch để đưa ra một chiến lược chiến thắng."

  • "The defeatability of the system was a major concern for the cybersecurity team."

    "Khả năng bị đánh bại của hệ thống là một mối quan tâm lớn đối với đội an ninh mạng."

  • "Understanding the defeatability of an opponent is crucial in any competitive sport."

    "Hiểu được khả năng bị đánh bại của đối thủ là rất quan trọng trong bất kỳ môn thể thao cạnh tranh nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Defeatability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: defeatability
  • Adjective: defeatable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

strategy(chiến lược)
competition(sự cạnh tranh)
weak point(điểm yếu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chiến lược Quản lý Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Defeatability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chiến lược, quân sự, thể thao hoặc các tình huống cạnh tranh khác. Nó nhấn mạnh vào điểm yếu hoặc lỗ hổng có thể bị đối thủ khai thác. Khác với 'vulnerability' (tính dễ bị tổn thương), 'defeatability' tập trung cụ thể vào khả năng bị đánh bại hoàn toàn, chứ không chỉ đơn thuần là bị tổn hại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Defeatability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)