(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ defining trait
C1

defining trait

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đặc điểm xác định tính chất quyết định đặc trưng cơ bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defining trait'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đặc điểm hoặc phẩm chất thiết yếu và cơ bản trong việc xác định bản chất hoặc nhận dạng của một người, vật hoặc khái niệm.

Definition (English Meaning)

A characteristic or quality that is essential and fundamental in determining the nature or identity of a person, thing, or concept.

Ví dụ Thực tế với 'Defining trait'

  • "Empathy is often considered a defining trait of highly effective social workers."

    "Sự đồng cảm thường được coi là một đặc điểm xác định của những nhân viên xã hội có hiệu quả cao."

  • "Courage was the defining trait of the firefighters who rushed into the burning building."

    "Sự dũng cảm là đặc điểm xác định của những người lính cứu hỏa đã lao vào tòa nhà đang cháy."

  • "Innovation is a defining trait of successful tech companies."

    "Sự đổi mới là một đặc điểm xác định của các công ty công nghệ thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Defining trait'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: defining
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

essential characteristic(đặc điểm thiết yếu)
key attribute(thuộc tính chính)
fundamental quality(phẩm chất cơ bản)
hallmark(dấu hiệu đặc trưng)

Trái nghĩa (Antonyms)

minor characteristic(đặc điểm nhỏ)
incidental feature(tính năng ngẫu nhiên)

Từ liên quan (Related Words)

personality trait(nét tính cách)
genetic marker(dấu hiệu di truyền)
cultural norm(chuẩn mực văn hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Sinh học Xã hội học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Defining trait'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một đặc điểm cụ thể là rất quan trọng để hiểu hoặc xác định một đối tượng nào đó. Nó không chỉ là một đặc điểm đơn thuần, mà là một đặc điểm quyết định, phân biệt đối tượng đó với những đối tượng khác. Ví dụ, trong sinh học, 'defining trait' có thể là một đặc điểm di truyền độc đáo của một loài. Trong tâm lý học, nó có thể là một đặc điểm tính cách nổi bật của một cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Defining trait of' thường được sử dụng để chỉ ra đối tượng mà đặc điểm đó thuộc về. Ví dụ: 'Honesty is a defining trait of a good leader.' ('Tính trung thực là một đặc điểm xác định của một nhà lãnh đạo giỏi.') 'Defining trait in' thường được sử dụng để chỉ ngữ cảnh hoặc lĩnh vực mà đặc điểm đó quan trọng. Ví dụ: 'Adaptability is a defining trait in the modern workplace.' ('Khả năng thích ứng là một đặc điểm xác định trong môi trường làm việc hiện đại.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Defining trait'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)