(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ delegates
B2

delegates

Noun

Nghĩa tiếng Việt

đại biểu ủy thác giao phó
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delegates'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đại biểu, người đại diện được cử hoặc ủy quyền để đại diện cho người khác, đặc biệt là một đại diện được bầu cử được cử đến một hội nghị.

Definition (English Meaning)

A person sent or authorized to represent others, in particular an elected representative sent to a conference.

Ví dụ Thực tế với 'Delegates'

  • "The conference was attended by delegates from over 100 countries."

    "Hội nghị có sự tham dự của các đại biểu từ hơn 100 quốc gia."

  • "He was chosen as a delegate to the national convention."

    "Anh ấy được chọn làm đại biểu tham dự đại hội toàn quốc."

  • "Don't be afraid to delegate tasks to your subordinates."

    "Đừng ngại ủy thác công việc cho cấp dưới của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Delegates'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Delegates'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'delegate' (danh từ) thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, ngoại giao, hoặc kinh doanh, khi một người được chọn để đại diện cho một nhóm hoặc tổ chức. Cần phân biệt với 'representative', vốn có nghĩa rộng hơn, chỉ bất kỳ ai đại diện cho người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

Delegate *to*: chỉ nơi mà đại biểu được cử đến (e.g., a delegate to the United Nations). Delegate *from*: chỉ nơi hoặc tổ chức mà đại biểu đại diện (e.g., a delegate from California).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Delegates'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager, who delegates tasks effectively, is highly respected.
Người quản lý, người giao nhiệm vụ một cách hiệu quả, được kính trọng.
Phủ định
The project leader, who doesn't delegate enough responsibility, is often stressed.
Trưởng dự án, người không giao đủ trách nhiệm, thường xuyên bị căng thẳng.
Nghi vấn
Are those the delegates who will be presenting at the conference?
Có phải đó là những đại biểu sẽ thuyết trình tại hội nghị không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)