dental health
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dental health'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng của răng và nướu của bạn; sức khỏe răng miệng.
Ví dụ Thực tế với 'Dental health'
-
"Good dental health is essential for overall well-being."
"Sức khỏe răng miệng tốt là điều cần thiết cho sức khỏe tổng thể."
-
"Regular check-ups are important for maintaining good dental health."
"Kiểm tra răng miệng thường xuyên rất quan trọng để duy trì sức khỏe răng miệng tốt."
-
"The government is promoting dental health education in schools."
"Chính phủ đang thúc đẩy giáo dục về sức khỏe răng miệng trong các trường học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dental health'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dental health
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dental health'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'dental health' nhấn mạnh đến trạng thái tổng thể của răng và nướu, bao gồm cả việc không có bệnh và chức năng khỏe mạnh. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh y tế và chăm sóc sức khỏe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dental health of': chỉ sự thuộc về, ví dụ: 'The dental health of children'. 'Dental health for': chỉ mục đích, ví dụ: 'Programs for improving dental health'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dental health'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had taken better care of my dental health when I was younger.
|
Tôi ước tôi đã chăm sóc sức khỏe răng miệng tốt hơn khi tôi còn trẻ. |
| Phủ định |
If only I hadn't neglected my dental health, I wouldn't have so many problems now.
|
Giá mà tôi không bỏ bê sức khỏe răng miệng của mình, tôi đã không có nhiều vấn đề như bây giờ. |
| Nghi vấn |
If only dentists would promote the importance of dental health more effectively, would people prioritize dental care better?
|
Giá mà các nha sĩ quảng bá tầm quan trọng của sức khỏe răng miệng hiệu quả hơn, liệu mọi người có ưu tiên chăm sóc răng miệng tốt hơn không? |