(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ depart from
B2

depart from

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

khởi hành từ rời khỏi đi lệch khỏi khác với phân kỳ so với
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Depart from'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rời khỏi một địa điểm và bắt đầu một hành trình; đi lệch khỏi một tiêu chuẩn, nguyên tắc hoặc chủ đề.

Definition (English Meaning)

To move away from a place and start a journey; to deviate from a standard, principle, or topic.

Ví dụ Thực tế với 'Depart from'

  • "The train will depart from platform 3 in five minutes."

    "Tàu sẽ rời ga từ sân ga số 3 trong năm phút nữa."

  • "The flight departs from JFK at 6 pm."

    "Chuyến bay khởi hành từ JFK lúc 6 giờ chiều."

  • "The new strategy departs from traditional marketing methods."

    "Chiến lược mới khác biệt so với các phương pháp tiếp thị truyền thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Depart from'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: depart
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

departure(sự khởi hành)
journey(hành trình)
route(tuyến đường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Depart from'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'depart from' có hai nghĩa chính. Nghĩa thứ nhất liên quan đến việc rời khỏi một địa điểm vật lý, thường là bắt đầu một chuyến đi. Nghĩa thứ hai mang tính trừu tượng hơn, chỉ sự khác biệt hoặc đi chệch khỏi một tiêu chuẩn, quy tắc, phong tục, hoặc ý tưởng nào đó. Khác với 'leave' (rời đi) mang tính tổng quát hơn, 'depart from' thường ngụ ý sự chính thức hoặc trang trọng hơn, đặc biệt khi dùng với nghĩa trừu tượng. Ví dụ, 'depart from tradition' mang sắc thái mạnh hơn 'leave tradition behind'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Giới từ 'from' trong cụm 'depart from' chỉ rõ điểm xuất phát, hoặc cái mà một người, vật, hoặc ý tưởng đang tách rời khỏi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Depart from'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)