economically inactive population
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economically inactive population'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dân số trong độ tuổi lao động nhưng không có việc làm và cũng không tìm kiếm việc làm tích cực.
Definition (English Meaning)
People of working age who are neither in employment nor unemployed.
Ví dụ Thực tế với 'Economically inactive population'
-
"The economically inactive population has increased due to the aging population and early retirement schemes."
"Dân số không hoạt động kinh tế đã tăng lên do dân số già đi và các chương trình hưu trí sớm."
-
"A large economically inactive population can put a strain on a country's social security system."
"Một bộ phận lớn dân số không hoạt động kinh tế có thể gây áp lực lên hệ thống an sinh xã hội của một quốc gia."
-
"The government is trying to encourage the economically inactive population back into work."
"Chính phủ đang cố gắng khuyến khích dân số không hoạt động kinh tế quay trở lại làm việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economically inactive population'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: population
- Adjective: economically inactive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economically inactive population'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này dùng để chỉ nhóm người không tham gia thị trường lao động. Họ có thể là sinh viên, người về hưu sớm, người chăm sóc gia đình, hoặc người bị bệnh tật/khuyết tật ngăn cản họ làm việc. Sự khác biệt quan trọng là họ *không* tìm kiếm việc làm. Nếu họ đang tìm kiếm việc làm nhưng chưa tìm được, họ được phân loại là 'unemployed' (thất nghiệp).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economically inactive population'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.