(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ economically active population
C1

economically active population

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

dân số hoạt động kinh tế lực lượng lao động đang hoạt động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economically active population'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dân số hoạt động kinh tế (EAP) là số lượng người từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hoặc thất nghiệp. Nó đại diện cho nguồn cung lao động sẵn có để sản xuất hàng hóa và dịch vụ.

Definition (English Meaning)

The economically active population (EAP) is the number of people aged 15 and over who are either employed or unemployed. It represents the supply of labour available to produce goods and services.

Ví dụ Thực tế với 'Economically active population'

  • "The economically active population in the country has increased by 5% in the last year."

    "Dân số hoạt động kinh tế trong nước đã tăng 5% trong năm qua."

  • "Governments closely monitor the size and characteristics of the economically active population."

    "Chính phủ theo dõi chặt chẽ quy mô và đặc điểm của dân số hoạt động kinh tế."

  • "Changes in the economically active population can significantly affect economic growth."

    "Những thay đổi trong dân số hoạt động kinh tế có thể ảnh hưởng đáng kể đến tăng trưởng kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Economically active population'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: population
  • Adjective: economically active
  • Adverb: economically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

workforce(lực lượng lao động)
labor force(lực lượng lao động)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

employment rate(tỷ lệ có việc làm)
unemployment rate(tỷ lệ thất nghiệp)
participation rate(tỷ lệ tham gia lực lượng lao động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Xã hội học Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Economically active population'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong thống kê lao động và phân tích kinh tế. Nó khác với 'tổng dân số' (total population) vì không bao gồm những người không tham gia vào lực lượng lao động, chẳng hạn như học sinh, sinh viên toàn thời gian, người về hưu, hoặc những người không thể làm việc do bệnh tật hoặc khuyết tật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Of’ thường được sử dụng để chỉ một phần của tổng thể (e.g., the percentage *of* the economically active population). ‘In’ thường được sử dụng để chỉ vị trí địa lý hoặc khu vực (e.g., the economically active population *in* Vietnam).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Economically active population'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The economically active population in this region used to be much smaller.
Dân số hoạt động kinh tế ở khu vực này từng nhỏ hơn nhiều.
Phủ định
The government didn't use to pay much attention to the needs of the economically active population.
Chính phủ đã không chú ý nhiều đến nhu cầu của dân số hoạt động kinh tế.
Nghi vấn
Did the economically active population use to face more challenges in the past?
Dân số hoạt động kinh tế đã từng phải đối mặt với nhiều thách thức hơn trong quá khứ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)