response variable
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Response variable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong thống kê, biến phản hồi (còn được gọi là biến phụ thuộc, biến kết quả hoặc biến mục tiêu) là biến được đo lường hoặc kiểm tra trong một thí nghiệm. Đó là biến bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi của biến độc lập.
Definition (English Meaning)
In statistics, a response variable (also called dependent variable, outcome variable, or target variable) is the variable that is being measured or tested in an experiment. It is the variable that is affected by changes in the independent variable.
Ví dụ Thực tế với 'Response variable'
-
"The response variable in this study is the plant's growth rate."
"Biến phản hồi trong nghiên cứu này là tốc độ tăng trưởng của cây."
-
"In a medical study, the response variable might be a patient's blood pressure."
"Trong một nghiên cứu y học, biến phản hồi có thể là huyết áp của bệnh nhân."
-
"The researcher measured the response variable to determine the effect of the new drug."
"Nhà nghiên cứu đo biến phản hồi để xác định tác dụng của loại thuốc mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Response variable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: response variable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Response variable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Biến phản hồi thể hiện kết quả hoặc đầu ra mà nhà nghiên cứu quan tâm. Nó phụ thuộc vào các biến khác (biến độc lập). Trong mô hình hóa thống kê, mục tiêu là dự đoán hoặc giải thích sự biến thiên của biến phản hồi dựa trên các biến độc lập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ được sử dụng để chỉ biến phản hồi của một hệ thống hoặc quá trình cụ thể. Ví dụ: 'the response variable of the experiment'. 'to' thường được sử dụng để chỉ phản ứng của biến đối với một sự thay đổi nào đó. Ví dụ: 'the response variable to the treatment'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Response variable'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had controlled for confounding variables, the response variable would show a clearer relationship with the predictor.
|
Nếu chúng ta đã kiểm soát các biến gây nhiễu, biến phản hồi sẽ cho thấy mối quan hệ rõ ràng hơn với biến dự đoán. |
| Phủ định |
If the experiment had been properly designed, the response variable wouldn't be so difficult to interpret now.
|
Nếu thí nghiệm được thiết kế đúng cách, thì bây giờ biến phản hồi sẽ không khó để giải thích như vậy. |
| Nghi vấn |
If we hadn't made those errors in data collection, would the response variable have provided more reliable results?
|
Nếu chúng ta không mắc những lỗi đó trong quá trình thu thập dữ liệu, liệu biến phản hồi có cung cấp kết quả đáng tin cậy hơn không? |