(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deprive of inheritance
C1

deprive of inheritance

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tước quyền thừa kế lấy đi quyền thừa kế truất quyền thừa kế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deprive of inheritance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tước đoạt, lấy đi, truất quyền của ai đó (thường là một thứ gì đó quan trọng hoặc cần thiết). Trong ngữ cảnh này là tước quyền thừa kế.

Definition (English Meaning)

To prevent someone from having or using something.

Ví dụ Thực tế với 'Deprive of inheritance'

  • "The court can deprive a convicted criminal of their inheritance if the crime involved financial gain."

    "Tòa án có thể tước quyền thừa kế của một tội phạm bị kết án nếu tội ác liên quan đến lợi ích tài chính."

  • "He was deprived of his inheritance because of his gambling debts."

    "Anh ta bị tước quyền thừa kế vì nợ nần cờ bạc."

  • "The judge ruled to deprive the defendant of his inheritance due to fraudulent activities."

    "Thẩm phán đã phán quyết tước quyền thừa kế của bị cáo do các hoạt động gian lận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deprive of inheritance'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disinherit(truất quyền thừa kế)
divest of(tước bỏ, loại bỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

entitle to(cho quyền hưởng)
grant(ban cho)

Từ liên quan (Related Words)

will(di chúc)
beneficiary(người hưởng lợi)
estate(tài sản, di sản)
inheritance tax(thuế thừa kế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Gia đình

Ghi chú Cách dùng 'Deprive of inheritance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "deprive of" mang nghĩa chủ động tước đoạt một quyền lợi hoặc tài sản của ai đó. Nó thường được sử dụng trong các tình huống nghiêm trọng, liên quan đến luật pháp hoặc đạo đức. Khác với 'disinherit', 'deprive of inheritance' tập trung vào hành động tước đoạt, trong khi 'disinherit' nhấn mạnh kết quả cuối cùng là mất quyền thừa kế. 'Disinherit' thường dùng khi đề cập đến việc thay đổi di chúc để loại bỏ người thừa kế. 'Deprive of inheritance' có thể bao gồm nhiều hành động, không chỉ thay đổi di chúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"of" được sử dụng để chỉ rõ thứ bị tước đoạt. Ví dụ: "deprive someone of their freedom" (tước đoạt tự do của ai đó), "deprive someone of their rights" (tước đoạt quyền lợi của ai đó). Trong trường hợp này, "of inheritance" chỉ ra rằng quyền thừa kế là thứ bị tước đoạt.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deprive of inheritance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)