(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ developmental marker
C1

developmental marker

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dấu hiệu phát triển chỉ số phát triển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Developmental marker'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kỹ năng, hành vi hoặc cột mốc cụ thể mà trẻ em thường đạt được trong một độ tuổi nhất định và có thể được sử dụng để đánh giá sự phát triển của chúng.

Definition (English Meaning)

A specific skill, behavior, or milestone that is typically achieved by children within a certain age range, and which can be used to assess their development.

Ví dụ Thực tế với 'Developmental marker'

  • "Delayed speech is a common developmental marker that may indicate a need for early intervention."

    "Chậm nói là một dấu hiệu phát triển phổ biến có thể cho thấy sự cần thiết phải can thiệp sớm."

  • "Researchers use various developmental markers to track children's progress from infancy to adolescence."

    "Các nhà nghiên cứu sử dụng nhiều dấu hiệu phát triển khác nhau để theo dõi sự tiến bộ của trẻ em từ sơ sinh đến tuổi vị thành niên."

  • "The absence of certain developmental markers may warrant further investigation by a specialist."

    "Sự thiếu vắng của một số dấu hiệu phát triển nhất định có thể cần được điều tra thêm bởi một chuyên gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Developmental marker'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

milestone(cột mốc)
indicator(dấu hiệu, chỉ số)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Phát triển học Tâm lý học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Developmental marker'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh đánh giá sự phát triển của trẻ, đặc biệt là để xác định các vấn đề tiềm ẩn về sự phát triển. Nó nhấn mạnh vào các chỉ số có thể quan sát và đo lường được. 'Milestone' (cột mốc) là một từ đồng nghĩa gần, nhưng 'developmental marker' thường mang tính kỹ thuật và cụ thể hơn trong đánh giá lâm sàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'- marker in development': được sử dụng để chỉ ra một dấu hiệu cụ thể trong quá trình phát triển.
- marker of development': cho thấy dấu hiệu đó biểu thị hoặc đại diện cho sự phát triển.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Developmental marker'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Reaching for toys, a significant developmental marker, indicates improved motor skills.
Việc với lấy đồ chơi, một dấu hiệu phát triển quan trọng, cho thấy các kỹ năng vận động được cải thiện.
Phủ định
He didn't achieve the expected developmental marker, so his parents consulted a pediatrician.
Cậu bé không đạt được dấu hiệu phát triển như mong đợi, vì vậy cha mẹ cậu đã tham khảo ý kiến bác sĩ nhi khoa.
Nghi vấn
Is smiling, a key developmental marker, always present in infants by three months?
Liệu việc mỉm cười, một dấu hiệu phát triển quan trọng, luôn xuất hiện ở trẻ sơ sinh trước ba tháng tuổi?
(Vị trí vocab_tab4_inline)