(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ commit oneself
B2

commit oneself

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tận tâm cam kết dấn thân tự nhủ bày tỏ quan điểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commit oneself'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tận tâm, cam kết, hoặc dấn thân vào một hành động, mục tiêu, hoặc niềm tin cụ thể nào đó.

Definition (English Meaning)

To dedicate oneself to a particular course of action or belief.

Ví dụ Thực tế với 'Commit oneself'

  • "She committed herself to finishing the marathon, no matter how difficult it was."

    "Cô ấy đã tự nhủ phải hoàn thành cuộc đua marathon, dù có khó khăn đến đâu."

  • "He committed himself to a life of service."

    "Anh ấy đã cống hiến cuộc đời mình cho sự phục vụ."

  • "The company has committed itself to reducing carbon emissions."

    "Công ty đã cam kết giảm lượng khí thải carbon."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Commit oneself'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Commit oneself'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa nghiêm túc và có tính ràng buộc. Nó thể hiện sự quyết tâm và sự sẵn sàng chịu trách nhiệm cho những gì mình đã cam kết. So với 'promise', 'commit oneself' mạnh mẽ hơn và ngụ ý một sự đầu tư lớn hơn về thời gian, công sức, hoặc nguồn lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'commit oneself to' được sử dụng để chỉ rõ hành động, mục tiêu, hoặc niềm tin mà người đó cam kết. Ví dụ: 'commit oneself to a project' (cam kết với một dự án), 'commit oneself to a cause' (cam kết với một mục tiêu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Commit oneself'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She committed herself to finishing the project on time.
Cô ấy đã cam kết hoàn thành dự án đúng thời hạn.
Phủ định
He didn't commit himself to any long-term relationships.
Anh ấy không cam kết với bất kỳ mối quan hệ lâu dài nào.
Nghi vấn
Did you commit yourself to attending the conference?
Bạn có cam kết tham dự hội nghị không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)