(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disclosing information
C1

disclosing information

Động từ (phân từ hiện tại)

Nghĩa tiếng Việt

tiết lộ thông tin công khai thông tin bật mí thông tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disclosing information'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiết lộ hoặc làm cho thông tin được biết đến.

Definition (English Meaning)

Revealing or making information known.

Ví dụ Thực tế với 'Disclosing information'

  • "The company is accused of disclosing information about its new product before its official launch."

    "Công ty bị cáo buộc tiết lộ thông tin về sản phẩm mới của mình trước khi ra mắt chính thức."

  • "Disclosing information to unauthorized parties is a serious breach of security."

    "Việc tiết lộ thông tin cho các bên không được ủy quyền là một vi phạm nghiêm trọng về bảo mật."

  • "Regulations require disclosing information about potential risks to investors."

    "Các quy định yêu cầu tiết lộ thông tin về các rủi ro tiềm ẩn cho nhà đầu tư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disclosing information'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: disclose
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

revealing information(tiết lộ thông tin)
divulging information(làm lộ thông tin)
releasing information(công bố thông tin)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh doanh Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Disclosing information'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, kinh doanh hoặc công nghệ thông tin, nơi việc công bố thông tin là một hành động chính thức hoặc có hậu quả pháp lý. Nó mang sắc thái trang trọng và chuyên nghiệp hơn so với các từ như 'telling' hoặc 'sharing'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about to

Disclosing information *about* something: tiết lộ thông tin *về* điều gì đó (ví dụ: Disclosing information about the company's financial status). Disclosing information *to* someone: tiết lộ thông tin *cho* ai đó (ví dụ: Disclosing information to the authorities).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disclosing information'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)