(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dismissive attachment
C1

dismissive attachment

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

kiểu gắn bó né tránh gắn bó xa lánh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dismissive attachment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kiểu gắn bó không an toàn, đặc trưng bởi xu hướng né tránh các mối quan hệ thân thiết, kìm nén cảm xúc và duy trì cảm giác độc lập và tự chủ.

Definition (English Meaning)

A type of insecure attachment style characterized by a tendency to avoid close relationships, suppress emotions, and maintain a sense of independence and self-sufficiency.

Ví dụ Thực tế với 'Dismissive attachment'

  • "Individuals with dismissive attachment styles often downplay the importance of intimate relationships."

    "Những người có kiểu gắn bó né tránh thường xem nhẹ tầm quan trọng của các mối quan hệ thân mật."

  • "His dismissive attachment style made it difficult for him to form lasting relationships."

    "Kiểu gắn bó né tránh của anh ấy khiến anh ấy khó hình thành các mối quan hệ lâu dài."

  • "She displayed characteristics of dismissive attachment, such as emotional detachment and a strong need for independence."

    "Cô ấy thể hiện những đặc điểm của gắn bó né tránh, chẳng hạn như sự tách rời về mặt cảm xúc và nhu cầu độc lập mạnh mẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dismissive attachment'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Dismissive attachment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dismissive attachment còn được gọi là 'avoidant-dismissive attachment'. Người có kiểu gắn bó này thường đánh giá cao sự độc lập và có thể xem thường hoặc hạ thấp tầm quan trọng của các mối quan hệ. Họ có thể gặp khó khăn trong việc thể hiện cảm xúc và dựa dẫm vào người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dismissive attachment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)