(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ distorting reality
C1

distorting reality

Động từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bóp méo thực tế làm sai lệch thực tế xuyên tạc thực tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distorting reality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Distorting" có nghĩa là bóp méo, làm sai lệch hình dạng hoặc đưa ra một lời giải thích hoặc ấn tượng sai lệch. "Reality" có nghĩa là trạng thái của sự vật như chúng thực sự tồn tại, trái ngược với một ý tưởng lý tưởng hoặc giả định về chúng.

Definition (English Meaning)

"Distorting" means twisting out of shape or giving a false account or impression. "Reality" means the state of things as they actually exist, as opposed to an idealistic or notional idea of them.

Ví dụ Thực tế với 'Distorting reality'

  • "The media was accused of distorting reality by selectively reporting events."

    "Giới truyền thông bị cáo buộc bóp méo thực tế bằng cách chọn lọc các sự kiện để đưa tin."

  • "His mental illness was distorting reality, causing him to see things that weren't there."

    "Bệnh tâm thần của anh ấy đang bóp méo thực tế, khiến anh ấy nhìn thấy những thứ không có ở đó."

  • "Politicians often distort reality to gain support for their policies."

    "Các chính trị gia thường bóp méo thực tế để giành được sự ủng hộ cho các chính sách của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Distorting reality'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

misrepresenting reality(xuyên tạc thực tế)
falsifying reality(làm giả thực tế)
skewing reality(bóp méo thực tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

reflecting reality(phản ánh thực tế)
portraying reality(miêu tả thực tế)
presenting reality(trình bày thực tế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Truyền thông Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Distorting reality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả hành động cố ý hoặc vô ý làm thay đổi nhận thức về sự thật của một người hoặc một nhóm người. Nó bao hàm một sự sai lệch so với thực tế khách quan, có thể do thông tin sai lệch, tuyên truyền, ảo tưởng hoặc bệnh tâm thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from of

"Distorting reality from": Nhấn mạnh việc thay đổi thực tế từ một trạng thái ban đầu nào đó. "Distorting reality of": Nhấn mạnh việc làm sai lệch bản chất của thực tế.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Distorting reality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)