(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ districts
B1

districts

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quận khu vực vùng khu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Districts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực của một quốc gia hoặc thành phố thuộc quyền quản lý của một quan chức hoặc cơ quan cụ thể; một vùng hoặc khu vực khác biệt theo một cách nào đó.

Definition (English Meaning)

An area of a country or city that is under the authority of a particular official or body; a region or area that is distinct in some way.

Ví dụ Thực tế với 'Districts'

  • "The city is divided into several administrative districts."

    "Thành phố được chia thành nhiều khu hành chính."

  • "The school district is responsible for the education of children in the area."

    "Hội đồng giáo dục quận chịu trách nhiệm giáo dục trẻ em trong khu vực."

  • "The shopping district is known for its variety of stores."

    "Khu mua sắm này nổi tiếng với sự đa dạng của các cửa hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Districts'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

area(khu vực)
region(vùng)
zone(vùng, khu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Chính trị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Districts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'district' thường được sử dụng để chỉ các khu vực hành chính, bầu cử, hoặc các khu vực có đặc điểm chung về kinh tế, văn hóa, hoặc xã hội. Nó nhấn mạnh sự phân chia và tổ chức theo mục đích cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In’ được sử dụng để chỉ vị trí bên trong một khu vực cụ thể (e.g., 'in the business district'). ‘Of’ được sử dụng để chỉ mối quan hệ thuộc về hoặc là một phần của (e.g., 'the district of Columbia').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Districts'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)