(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ divided attention
C1

divided attention

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự phân chia sự tập trung sự chú ý bị phân tán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Divided attention'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng tập trung vào hai hoặc nhiều nhiệm vụ cùng một lúc.

Definition (English Meaning)

The ability to concentrate on two or more tasks simultaneously.

Ví dụ Thực tế với 'Divided attention'

  • "Driving while talking on the phone requires divided attention, which can be dangerous."

    "Lái xe khi nói chuyện điện thoại đòi hỏi sự phân chia sự tập trung, điều này có thể gây nguy hiểm."

  • "Studies show that divided attention impairs reaction time."

    "Các nghiên cứu cho thấy sự phân chia sự tập trung làm giảm thời gian phản ứng."

  • "Trying to read a book while listening to music is a common example of divided attention."

    "Cố gắng đọc sách trong khi nghe nhạc là một ví dụ phổ biến về sự phân chia sự tập trung."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Divided attention'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: attention
  • Adjective: divided
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

multitasking(đa nhiệm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học nhận thức

Ghi chú Cách dùng 'Divided attention'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chia sẻ sự tập trung giữa nhiều nhiệm vụ thường dẫn đến hiệu suất giảm so với khi tập trung hoàn toàn vào một nhiệm vụ duy nhất. 'Divided attention' liên quan đến việc xử lý đồng thời, trái ngược với 'selective attention', vốn là việc chọn lọc thông tin cần thiết và bỏ qua những thông tin không liên quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on between

'Divided attention on tasks' nhấn mạnh sự phân bổ sự tập trung cho các nhiệm vụ. 'Divided attention between tasks' chỉ sự phân chia hoặc chuyển đổi sự tập trung giữa các nhiệm vụ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Divided attention'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)