division of powers
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Division of powers'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phân chia quyền lực nhà nước giữa các nhánh chính phủ khác nhau.
Definition (English Meaning)
The separation of governmental authority among different branches of government.
Ví dụ Thực tế với 'Division of powers'
-
"The division of powers is a fundamental principle of democratic governance."
"Sự phân chia quyền lực là một nguyên tắc cơ bản của quản trị dân chủ."
-
"The US Constitution establishes a clear division of powers between the federal government and the states."
"Hiến pháp Hoa Kỳ thiết lập một sự phân chia quyền lực rõ ràng giữa chính phủ liên bang và các bang."
-
"An effective division of powers is essential for preventing tyranny."
"Một sự phân chia quyền lực hiệu quả là điều cần thiết để ngăn chặn chế độ chuyên chế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Division of powers'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: division
- Verb: divide
- Adjective: divisible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Division of powers'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này đề cập đến việc phân chia trách nhiệm và quyền hạn giữa các cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp. Mục đích là để ngăn chặn sự tập trung quyền lực vào một cơ quan duy nhất và bảo vệ tự do cá nhân. Thường được sử dụng thay thế cho 'separation of powers', tuy nhiên 'division of powers' có thể nhấn mạnh khía cạnh phân chia giữa các cấp chính quyền (ví dụ: liên bang và tiểu bang) hơn là chỉ giữa các nhánh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính. Trong cụm từ 'division of powers', 'of powers' xác định loại hình phân chia đang được đề cập, đó là phân chia quyền lực.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Division of powers'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.