doctrinairism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doctrinairism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tuân thủ một cách cứng nhắc theo một học thuyết hoặc hệ thống niềm tin, thường không xem xét đến các yếu tố thực tế hoặc quan điểm thay thế.
Definition (English Meaning)
The rigid adherence to a doctrine or belief system, often without considering practical considerations or alternative viewpoints.
Ví dụ Thực tế với 'Doctrinairism'
-
"His doctrinairism prevented him from seeing the flaws in his plan."
"Chủ nghĩa giáo điều của anh ta đã ngăn cản anh ta nhìn thấy những thiếu sót trong kế hoạch của mình."
-
"The company's doctrinairism stifled innovation and creativity."
"Chủ nghĩa giáo điều của công ty đã bóp nghẹt sự đổi mới và sáng tạo."
-
"His political doctrinairism made it difficult for him to compromise with opponents."
"Chủ nghĩa giáo điều chính trị của anh ta khiến anh ta khó thỏa hiệp với đối thủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Doctrinairism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: doctrinairism
- Adjective: doctrinaire
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Doctrinairism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự bảo thủ, thiếu linh hoạt và không sẵn lòng chấp nhận các ý kiến khác. Khác với 'conviction' (niềm tin vững chắc), 'doctrinairism' nhấn mạnh sự mù quáng và thiếu suy xét.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in (doctrinairism in politics): chỉ lĩnh vực mà chủ nghĩa giáo điều thể hiện.
* of (a case of doctrinairism): chỉ tính chất, bản chất của một sự việc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Doctrinairism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.