documented knowledge
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Documented knowledge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kiến thức đã được ghi chép hoặc lập thành văn bản một cách chính thức, giúp nó có thể truy cập và xác minh được.
Definition (English Meaning)
Knowledge that has been formally recorded or written down, making it accessible and verifiable.
Ví dụ Thực tế với 'Documented knowledge'
-
"The company relies on documented knowledge to ensure consistency in its operations."
"Công ty dựa vào kiến thức được ghi chép để đảm bảo tính nhất quán trong các hoạt động của mình."
-
"The project's success depended on having documented knowledge of best practices."
"Thành công của dự án phụ thuộc vào việc có kiến thức được ghi chép về các thông lệ tốt nhất."
-
"All employees are required to contribute to the company's documented knowledge base."
"Tất cả nhân viên được yêu cầu đóng góp vào cơ sở kiến thức được ghi chép của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Documented knowledge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: document
- Adjective: documented
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Documented knowledge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý kiến thức, hệ thống thông tin, và các quy trình chính thức của tổ chức. Nó nhấn mạnh tính chính thức và khả năng kiểm chứng của thông tin, khác với kiến thức truyền miệng hoặc kinh nghiệm cá nhân không được ghi lại. Nó thường liên quan đến các quy trình quản lý chất lượng, tuân thủ pháp lý và bảo trì cơ sở dữ liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ loại kiến thức (ví dụ: documented knowledge of a process). Sử dụng 'in' để chỉ vị trí/nguồn chứa kiến thức (ví dụ: documented knowledge in a database).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Documented knowledge'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.