(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ formalized knowledge
C1

formalized knowledge

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiến thức được hệ thống hóa tri thức được chuẩn hóa kiến thức tường minh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Formalized knowledge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kiến thức đã được hệ thống hóa, cấu trúc hóa và diễn đạt theo một cách tiêu chuẩn hoặc có hệ thống, thường giúp dễ dàng truyền tải, chia sẻ và áp dụng hơn.

Definition (English Meaning)

Knowledge that has been codified, structured, and expressed in a standardized or systematic way, often making it easier to transmit, share, and apply.

Ví dụ Thực tế với 'Formalized knowledge'

  • "The company invested in systems to capture and share formalized knowledge."

    "Công ty đã đầu tư vào các hệ thống để thu thập và chia sẻ kiến thức đã được hệ thống hóa."

  • "Databases are a means of storing formalized knowledge."

    "Cơ sở dữ liệu là một phương tiện để lưu trữ kiến thức đã được hệ thống hóa."

  • "The textbook presents formalized knowledge of mathematics."

    "Sách giáo khoa trình bày kiến thức toán học đã được hệ thống hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Formalized knowledge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: formalize
  • Adjective: formal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Khoa học Quản lý tri thức

Ghi chú Cách dùng 'Formalized knowledge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý tri thức, khoa học máy tính và giáo dục. Nó nhấn mạnh tính chất rõ ràng, có cấu trúc và dễ dàng tiếp cận của kiến thức. Khác với 'tacit knowledge' (kiến thức ngầm), 'formalized knowledge' có thể được ghi lại và truyền đạt một cách hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Formalized knowledge of' được sử dụng khi đề cập đến kiến thức chính thức về một chủ đề cụ thể. 'Formalized knowledge in' được sử dụng khi đề cập đến kiến thức chính thức trong một lĩnh vực cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Formalized knowledge'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)