(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ domain-specific
C1

domain-specific

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đặc thù lĩnh vực chuyên biệt theo lĩnh vực dành riêng cho lĩnh vực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Domain-specific'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc đặc trưng cho một lĩnh vực, chủ đề hoặc khu vực kiến thức cụ thể.

Definition (English Meaning)

Relating to or characteristic of a particular field, subject, or area of knowledge.

Ví dụ Thực tế với 'Domain-specific'

  • "The company developed a domain-specific language for financial modeling."

    "Công ty đã phát triển một ngôn ngữ đặc thù cho lĩnh vực mô hình hóa tài chính."

  • "This is a domain-specific application designed for the medical field."

    "Đây là một ứng dụng đặc thù được thiết kế cho lĩnh vực y tế."

  • "Domain-specific knowledge is crucial for success in this industry."

    "Kiến thức chuyên ngành là yếu tố then chốt để thành công trong ngành này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Domain-specific'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: domain-specific
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

specialized(chuyên biệt)
particular(cụ thể)
customized(tùy chỉnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

general(tổng quát)
generic(chung chung)
universal(phổ quát)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Khoa học máy tính Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Domain-specific'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các công cụ, phương pháp hoặc giải pháp được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong một bối cảnh cụ thể. Nó nhấn mạnh tính chuyên biệt và khả năng tùy chỉnh cao độ cho một phạm vi ứng dụng hạn chế, trái ngược với các giải pháp tổng quát hơn. Nó thường được dùng trong khoa học máy tính (ví dụ: ngôn ngữ lập trình domain-specific), nhưng cũng có thể được dùng trong các lĩnh vực khác như y học, luật, kỹ thuật...

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Domain-specific'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the algorithm is domain-specific makes it highly effective for fraud detection.
Việc thuật toán mang tính chất đặc thù cho lĩnh vực khiến nó có hiệu quả cao trong việc phát hiện gian lận.
Phủ định
It isn't clear whether the model's reliance on domain-specific knowledge limits its applicability to other areas.
Không rõ liệu việc mô hình dựa vào kiến thức đặc thù có giới hạn khả năng áp dụng của nó sang các lĩnh vực khác hay không.
Nghi vấn
Whether the solution is domain-specific is the main question to answer before implementation.
Liệu giải pháp có mang tính chất đặc thù cho lĩnh vực hay không là câu hỏi chính cần trả lời trước khi triển khai.

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Focus on domain-specific knowledge to improve your expertise.
Tập trung vào kiến thức chuyên ngành để nâng cao chuyên môn của bạn.
Phủ định
Don't rely on general information; seek domain-specific details.
Đừng dựa vào thông tin chung chung; hãy tìm kiếm các chi tiết cụ thể theo lĩnh vực.
Nghi vấn
Please specify domain-specific requirements before starting the project.
Vui lòng chỉ định các yêu cầu cụ thể theo lĩnh vực trước khi bắt đầu dự án.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to develop a domain-specific AI for the healthcare industry.
Công ty sẽ phát triển một AI chuyên biệt cho ngành công nghiệp chăm sóc sức khỏe.
Phủ định
They are not going to use a generic model; they are going to build a domain-specific one.
Họ sẽ không sử dụng một mô hình chung chung; họ sẽ xây dựng một mô hình chuyên biệt.
Nghi vấn
Are you going to acquire domain-specific knowledge before starting the project?
Bạn sẽ thu thập kiến thức chuyên môn trước khi bắt đầu dự án chứ?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team was developing domain-specific software solutions at the time of the incident.
Vào thời điểm xảy ra sự cố, nhóm đang phát triển các giải pháp phần mềm đặc thù cho lĩnh vực.
Phủ định
They were not focusing on domain-specific applications during that project phase.
Họ đã không tập trung vào các ứng dụng đặc thù cho lĩnh vực trong giai đoạn dự án đó.
Nghi vấn
Were you designing domain-specific algorithms when the power went out?
Bạn có đang thiết kế các thuật toán đặc thù cho lĩnh vực khi mất điện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)