(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dominant culture
C1

dominant culture

noun

Nghĩa tiếng Việt

văn hóa thống trị văn hóa chủ đạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dominant culture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các niềm tin, giá trị, truyền thống, ngôn ngữ và tập quán văn hóa được coi là bình thường, đáng mong muốn và đại diện cho một xã hội, và thường có ảnh hưởng đáng kể đến các nền văn hóa khác trong xã hội đó.

Definition (English Meaning)

The cultural beliefs, values, traditions, language, and practices that are perceived as normal, desirable, and representative of a society, and which often exert a significant influence on other cultures within that society.

Ví dụ Thực tế với 'Dominant culture'

  • "The dominant culture often shapes the educational system and media representation."

    "Nền văn hóa thống trị thường định hình hệ thống giáo dục và sự đại diện trên các phương tiện truyền thông."

  • "The impact of the dominant culture on immigrant communities can be significant."

    "Tác động của nền văn hóa thống trị đối với cộng đồng người nhập cư có thể rất lớn."

  • "Understanding the dominant culture is crucial for effective cross-cultural communication."

    "Hiểu biết về nền văn hóa thống trị là rất quan trọng để giao tiếp đa văn hóa hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dominant culture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dominant culture
  • Adjective: dominant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mainstream culture(văn hóa chủ đạo)
prevailing culture(văn hóa thịnh hành)

Trái nghĩa (Antonyms)

subculture(văn hóa thứ cấp, văn hóa nhánh)
minority culture(văn hóa thiểu số)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nhân chủng học Nghiên cứu văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Dominant culture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả nền văn hóa của nhóm người có quyền lực hoặc ảnh hưởng lớn nhất trong một xã hội, thường có thể áp đặt các giá trị của mình lên các nhóm thiểu số. Nó không nhất thiết là nền văn hóa chiếm ưu thế về số lượng người theo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'in a society/country' đề cập đến việc dominant culture tồn tại trong phạm vi quốc gia/xã hội đó. 'within a society' cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể nhấn mạnh đến sự hiện diện của nó bên trong một cấu trúc xã hội.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dominant culture'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scholars have been studying the dominant culture's influence on minority groups for decades.
Các học giả đã nghiên cứu ảnh hưởng của văn hóa thống trị đối với các nhóm thiểu số trong nhiều thập kỷ.
Phủ định
The government hasn't been supporting initiatives that challenge the dominant culture.
Chính phủ đã không hỗ trợ các sáng kiến thách thức văn hóa thống trị.
Nghi vấn
Has the educational system been accurately reflecting the contributions of cultures outside the dominant culture?
Hệ thống giáo dục có đang phản ánh chính xác những đóng góp của các nền văn hóa bên ngoài văn hóa thống trị không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)