prevailing culture
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prevailing culture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ thống các niềm tin, giá trị và hành vi phổ biến hoặc chiếm ưu thế nhất trong một thời điểm và địa điểm cụ thể.
Definition (English Meaning)
The set of beliefs, values, and practices that are most common or dominant in a particular time and place.
Ví dụ Thực tế với 'Prevailing culture'
-
"The prevailing culture emphasizes individualism and competition."
"Văn hóa thịnh hành nhấn mạnh chủ nghĩa cá nhân và sự cạnh tranh."
-
"The company's policies reflect the prevailing culture of long working hours."
"Các chính sách của công ty phản ánh văn hóa làm việc nhiều giờ đang thịnh hành."
-
"Changing demographics are gradually shifting the prevailing culture."
"Sự thay đổi nhân khẩu học đang dần làm thay đổi văn hóa thịnh hành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prevailing culture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: prevail
- Adjective: prevailing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prevailing culture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ văn hóa thịnh hành, văn hóa đang chiếm ưu thế, có ảnh hưởng lớn đến xã hội tại một thời điểm nhất định. Nó nhấn mạnh sự phổ biến và quyền lực của một văn hóa so với các nền văn hóa khác. Cần phân biệt với 'popular culture' (văn hóa đại chúng) vốn đề cập đến các sản phẩm và hoạt động văn hóa được nhiều người yêu thích, không nhất thiết là văn hóa thống trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in:* Dùng để chỉ văn hóa đang thịnh hành ở một khu vực địa lý hoặc cộng đồng cụ thể (ví dụ: 'the prevailing culture in the United States'). *within:* Dùng để chỉ văn hóa đang thịnh hành trong một nhóm hoặc tổ chức nhỏ hơn (ví dụ: 'the prevailing culture within the company').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prevailing culture'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.