subordinate group
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subordinate group'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm người ở vị trí xã hội thấp hơn hoặc có ít quyền lực hơn so với một nhóm khác.
Definition (English Meaning)
A group of people who are in a lower social position or have less power than another group.
Ví dụ Thực tế với 'Subordinate group'
-
"The subordinate group often faces systemic barriers to advancement."
"Nhóm yếu thế thường phải đối mặt với các rào cản mang tính hệ thống đối với sự thăng tiến."
-
"Studies show that subordinate groups are often excluded from decision-making processes."
"Các nghiên cứu cho thấy rằng các nhóm yếu thế thường bị loại trừ khỏi các quy trình ra quyết định."
-
"Efforts are being made to empower subordinate groups and promote equality."
"Những nỗ lực đang được thực hiện để trao quyền cho các nhóm yếu thế và thúc đẩy sự bình đẳng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subordinate group'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: subordinate group
- Adjective: subordinate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subordinate group'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh phân tích cấu trúc xã hội, quan hệ quyền lực và sự bất bình đẳng. Nó nhấn mạnh sự khác biệt về địa vị và ảnh hưởng giữa các nhóm khác nhau trong một xã hội hoặc tổ chức. So với 'minority group' (nhóm thiểu số), 'subordinate group' tập trung nhiều hơn vào sự thiếu hụt quyền lực và sự phụ thuộc, trong khi 'minority group' đơn thuần chỉ đề cập đến số lượng ít hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'within' được dùng để chỉ subordinate group nằm trong một hệ thống lớn hơn hoặc một tổ chức. Ví dụ: 'The subordinate group within the company faced discrimination.'. 'in' được dùng để chỉ subordinate group ở trong một môi trường cụ thể. Ví dụ: 'The subordinate group in this society has limited access to resources.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subordinate group'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.