(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ donut
A2

donut

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bánh vòng bánh rán vòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Donut'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại bánh ngọt nhỏ được chiên, làm từ bột ngọt, thường có hình vòng hoặc được nhồi mứt, kem, v.v.

Definition (English Meaning)

A small fried cake of sweetened dough, typically shaped like a ring or filled with jam, cream, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Donut'

  • "I bought a dozen donuts for the office."

    "Tôi đã mua một tá bánh donut cho văn phòng."

  • "He was eating a chocolate donut."

    "Anh ấy đang ăn một chiếc bánh donut sô cô la."

  • "The police officer was stereotypically eating a donut."

    "Viên cảnh sát đang ăn bánh donut, một hình ảnh rập khuôn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Donut'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: donut
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Donut'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Donut là một loại bánh phổ biến, thường được dùng như một món ăn nhẹ hoặc tráng miệng. Nó có nhiều biến thể khác nhau về hương vị và hình dạng. Đôi khi được viết là 'doughnut'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Donut'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I eat a donut every morning.
Tôi ăn một cái bánh donut mỗi sáng.
Phủ định
She doesn't like to eat donuts.
Cô ấy không thích ăn bánh donut.
Nghi vấn
Do you want a donut with your coffee?
Bạn có muốn một cái bánh donut với cà phê của bạn không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The donut was eaten by John.
Cái bánh donut đã được ăn bởi John.
Phủ định
The donut is not being made right now.
Bánh donut hiện không được làm.
Nghi vấn
Will the donut be delivered tomorrow?
Liệu bánh donut có được giao vào ngày mai không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had eaten a donut before she went to work.
Cô ấy đã ăn một cái bánh donut trước khi đi làm.
Phủ định
They had not bought any donuts until I reminded them.
Họ đã không mua bất kỳ bánh donut nào cho đến khi tôi nhắc họ.
Nghi vấn
Had he ever tasted a donut before that day?
Trước ngày hôm đó, anh ấy đã từng nếm thử bánh donut bao giờ chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)