donut
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Donut'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại bánh ngọt nhỏ được chiên, làm từ bột ngọt, thường có hình vòng hoặc được nhồi mứt, kem, v.v.
Definition (English Meaning)
A small fried cake of sweetened dough, typically shaped like a ring or filled with jam, cream, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Donut'
-
"I bought a dozen donuts for the office."
"Tôi đã mua một tá bánh donut cho văn phòng."
-
"He was eating a chocolate donut."
"Anh ấy đang ăn một chiếc bánh donut sô cô la."
-
"The police officer was stereotypically eating a donut."
"Viên cảnh sát đang ăn bánh donut, một hình ảnh rập khuôn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Donut'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: donut
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Donut'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Donut là một loại bánh phổ biến, thường được dùng như một món ăn nhẹ hoặc tráng miệng. Nó có nhiều biến thể khác nhau về hương vị và hình dạng. Đôi khi được viết là 'doughnut'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Donut'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I eat a donut every morning.
|
Tôi ăn một cái bánh donut mỗi sáng. |
| Phủ định |
She doesn't like to eat donuts.
|
Cô ấy không thích ăn bánh donut. |
| Nghi vấn |
Do you want a donut with your coffee?
|
Bạn có muốn một cái bánh donut với cà phê của bạn không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The donut was eaten by John.
|
Cái bánh donut đã được ăn bởi John. |
| Phủ định |
The donut is not being made right now.
|
Bánh donut hiện không được làm. |
| Nghi vấn |
Will the donut be delivered tomorrow?
|
Liệu bánh donut có được giao vào ngày mai không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had eaten a donut before she went to work.
|
Cô ấy đã ăn một cái bánh donut trước khi đi làm. |
| Phủ định |
They had not bought any donuts until I reminded them.
|
Họ đã không mua bất kỳ bánh donut nào cho đến khi tôi nhắc họ. |
| Nghi vấn |
Had he ever tasted a donut before that day?
|
Trước ngày hôm đó, anh ấy đã từng nếm thử bánh donut bao giờ chưa? |