downward adjustment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Downward adjustment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự điều chỉnh giảm, sự hạ thấp một cái gì đó, ví dụ như giá cả, giá trị hoặc ước tính.
Definition (English Meaning)
A reduction or decrease in something, such as a price, value, or estimate.
Ví dụ Thực tế với 'Downward adjustment'
-
"The company announced a downward adjustment to its earnings forecast due to lower sales."
"Công ty thông báo điều chỉnh giảm dự báo lợi nhuận do doanh số bán hàng thấp hơn."
-
"The stock market experienced a downward adjustment after the disappointing economic data."
"Thị trường chứng khoán trải qua một sự điều chỉnh giảm sau dữ liệu kinh tế đáng thất vọng."
-
"The analyst predicted a downward adjustment in housing prices."
"Nhà phân tích dự đoán một sự điều chỉnh giảm giá nhà đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Downward adjustment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: adjustment
- Adjective: downward
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Downward adjustment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, tài chính, hoặc thống kê để chỉ sự thay đổi theo hướng tiêu cực. Nó nhấn mạnh vào quá trình điều chỉnh có chủ đích để phản ánh một tình hình hoặc dự đoán mới, thường là kém khả quan hơn so với trước đây. Khác với 'decline' (sự suy giảm) mang tính tự nhiên hoặc không có sự can thiệp, 'downward adjustment' thường bao hàm một quyết định hoặc hành động để điều chỉnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc yếu tố bị điều chỉnh (ví dụ: a downward adjustment in interest rates). 'to' có thể được dùng để chỉ mục tiêu hoặc mục đích của việc điều chỉnh (ví dụ: a downward adjustment to reflect lower demand). 'of' thường đi sau danh từ 'adjustment' để chỉ đối tượng của điều chỉnh (ví dụ: a downward adjustment of 10%).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Downward adjustment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.