(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ initial version
B1

initial version

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phiên bản đầu tiên bản dựng đầu tiên phiên bản sơ khai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Initial version'

Giải nghĩa Tiếng Việt

'Initial' có nghĩa là giai đoạn đầu tiên hoặc sớm nhất và 'version' có nghĩa là một hình thức cụ thể của một cái gì đó khác với một hình thức trước đó hoặc các hình thức khác của cùng một thứ.

Definition (English Meaning)

'Initial' meaning the first or earliest stage and 'version' meaning a particular form of something differing in certain respects from an earlier form or other forms of the same thing.

Ví dụ Thực tế với 'Initial version'

  • "The initial version of the software had several bugs."

    "Phiên bản đầu tiên của phần mềm có một vài lỗi."

  • "We are still working on the initial version of the report."

    "Chúng tôi vẫn đang làm việc trên phiên bản đầu tiên của báo cáo."

  • "The initial version of the website was very basic."

    "Phiên bản đầu tiên của trang web rất cơ bản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Initial version'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Quản lý dự án

Ghi chú Cách dùng 'Initial version'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh phát triển phần mềm, tài liệu, sản phẩm, hoặc dự án. Nó chỉ phiên bản đầu tiên, có thể còn nhiều lỗi hoặc thiếu sót và sẽ được cải tiến trong các phiên bản sau. Khác với 'final version' (phiên bản cuối cùng) hoặc 'beta version' (phiên bản thử nghiệm).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Initial version'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)