dried up
Verb (phrasal verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dried up'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khô cạn; mất hết độ ẩm; trở nên hoàn toàn khô.
Definition (English Meaning)
To lose all moisture; to become completely dry.
Ví dụ Thực tế với 'Dried up'
-
"The river dried up during the drought."
"Con sông đã khô cạn trong suốt đợt hạn hán."
-
"His inspiration had dried up."
"Nguồn cảm hứng của anh ấy đã cạn kiệt."
-
"The well has dried up due to the lack of rain."
"Cái giếng đã khô cạn do thiếu mưa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dried up'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: to dry up
- Adjective: dried-up
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dried up'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ sự khô cạn của nước (sông, hồ), cây cối, hoặc đất đai. Mang ý nghĩa về sự suy giảm, cạn kiệt về nguồn cung cấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dried up'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.