(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dried up
B2

dried up

Verb (phrasal verb)

Nghĩa tiếng Việt

khô cạn cạn kiệt héo úa mất hết độ ẩm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dried up'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khô cạn; mất hết độ ẩm; trở nên hoàn toàn khô.

Definition (English Meaning)

To lose all moisture; to become completely dry.

Ví dụ Thực tế với 'Dried up'

  • "The river dried up during the drought."

    "Con sông đã khô cạn trong suốt đợt hạn hán."

  • "His inspiration had dried up."

    "Nguồn cảm hứng của anh ấy đã cạn kiệt."

  • "The well has dried up due to the lack of rain."

    "Cái giếng đã khô cạn do thiếu mưa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dried up'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

moist(ẩm)
wet(ướt)
abundant(dồi dào)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Dried up'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ sự khô cạn của nước (sông, hồ), cây cối, hoặc đất đai. Mang ý nghĩa về sự suy giảm, cạn kiệt về nguồn cung cấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dried up'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)