driftlessness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Driftlessness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất thiếu mục đích, định hướng hoặc động lực.
Definition (English Meaning)
The state or quality of lacking purpose, direction, or motivation.
Ví dụ Thực tế với 'Driftlessness'
-
"His driftlessness after graduating college worried his parents."
"Sự thiếu định hướng của anh ấy sau khi tốt nghiệp đại học khiến bố mẹ lo lắng."
-
"The movie explores the driftlessness of modern youth."
"Bộ phim khám phá sự thiếu định hướng của giới trẻ hiện đại."
-
"She felt a sense of driftlessness after losing her job."
"Cô ấy cảm thấy một cảm giác thiếu định hướng sau khi mất việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Driftlessness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: driftlessness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Driftlessness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'driftlessness' thường được sử dụng để mô tả một cảm giác mơ hồ, mất phương hướng trong cuộc sống hoặc công việc. Nó gợi ý một sự thiếu quyết đoán và thiếu một kế hoạch rõ ràng cho tương lai. Khác với sự 'apathy' (thờ ơ) là sự thiếu quan tâm hoặc cảm xúc, 'driftlessness' nhấn mạnh sự thiếu định hướng và mục tiêu. So với 'aimlessness' (vô định), 'driftlessness' có thể mang một sắc thái thụ động hơn, ám chỉ việc bị cuốn trôi thay vì chủ động thiếu mục tiêu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', ta thường nói về 'driftlessness in life', 'driftlessness in career'. Khi sử dụng 'of', thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của sự 'driftlessness', ví dụ: 'a feeling of driftlessness'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Driftlessness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.