(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drills
B1

drills

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máy khoan bài tập cuộc diễn tập huấn luyện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drills'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các công cụ hoặc máy móc có lưỡi cắt hoặc điểm xoay, được sử dụng để tạo lỗ.

Definition (English Meaning)

Tools or machines with a rotating cutting edge or point, used for making holes.

Ví dụ Thực tế với 'Drills'

  • "He used a set of drills to make the holes."

    "Anh ấy đã sử dụng một bộ khoan để tạo các lỗ."

  • "The fire drills helped everyone evacuate quickly and safely."

    "Các cuộc diễn tập phòng cháy chữa cháy đã giúp mọi người sơ tán nhanh chóng và an toàn."

  • "The dentist used drills to remove the decay from my tooth."

    "Nha sĩ đã sử dụng máy khoan để loại bỏ phần sâu răng khỏi răng của tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drills'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

exercises(bài tập)
training(đào tạo)
practice(thực hành)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

screwdriver(tua vít)
hammer(búa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công cụ Quân sự Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Drills'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ nhiều máy khoan, hoặc hoạt động huấn luyện, tập luyện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Drills with: dùng để chỉ loại mũi khoan, vật liệu khoan hoặc tính năng của khoan. Ví dụ: drills with carbide tips (mũi khoan có đầu cacbua).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drills'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)