dying trend
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dying trend'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một xu hướng đang mất dần sự phổ biến và biến mất.
Definition (English Meaning)
A trend that is losing popularity and disappearing.
Ví dụ Thực tế với 'Dying trend'
-
"The popularity of fidget spinners is a dying trend."
"Sự phổ biến của con quay fidget spinner là một xu hướng đang tàn lụi."
-
"The platform heels were a dying trend in the early 2000s."
"Giày cao gót đế bằng từng là một xu hướng đang tàn lụi vào đầu những năm 2000."
-
"Experts believe that CDs are a dying trend as streaming services become more popular."
"Các chuyên gia tin rằng đĩa CD là một xu hướng đang tàn lụi khi các dịch vụ phát trực tuyến trở nên phổ biến hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dying trend'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: dying
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dying trend'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'dying trend' chỉ một xu hướng đang suy tàn, không còn được ưa chuộng và có khả năng sẽ biến mất hoàn toàn. Nó thường được sử dụng để mô tả các trào lưu thời trang, công nghệ, hoặc các thói quen xã hội. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'fading trend' (xu hướng đang phai nhạt) là 'dying trend' mang sắc thái mạnh mẽ hơn, thể hiện sự suy giảm nhanh chóng và gần như chắc chắn sẽ kết thúc. So với 'passing fad' (mốt nhất thời), 'dying trend' tồn tại lâu hơn một chút nhưng vẫn không bền vững và đang trên đà biến mất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dying trend'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.