growing trend
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Growing trend'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang tăng lên; đang mở rộng; đang phát triển.
Definition (English Meaning)
Ví dụ Thực tế với 'Growing trend'
-
"There is a growing trend towards healthier eating habits."
"Có một xu hướng ngày càng tăng hướng tới thói quen ăn uống lành mạnh hơn."
-
"The growing trend of using electric vehicles is helping to reduce pollution."
"Xu hướng ngày càng tăng của việc sử dụng xe điện đang giúp giảm ô nhiễm."
-
"There is a growing trend for people to buy organic food."
"Có một xu hướng ngày càng tăng đối với mọi người trong việc mua thực phẩm hữu cơ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Growing trend'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: grow
- Adjective: growing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Growing trend'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'growing' diễn tả sự gia tăng, phát triển về số lượng, quy mô hoặc mức độ. Trong cụm 'growing trend', nó nhấn mạnh rằng xu hướng đang trở nên phổ biến và lan rộng hơn. Khác với 'increasing trend', 'growing trend' thường mang sắc thái tự nhiên và tiến triển hơn. Ví dụ, 'increasing population' chỉ sự tăng dân số nói chung, trong khi 'growing awareness' (nhận thức ngày càng tăng) ám chỉ sự nhận thức đang dần lan rộng và sâu sắc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Growing trend'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.