(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ growing trend
B2

growing trend

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

xu hướng đang lên xu hướng ngày càng tăng khuynh hướng đang phát triển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Growing trend'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang tăng lên; đang mở rộng; đang phát triển.

Definition (English Meaning)

Increasing; expanding; developing.

Ví dụ Thực tế với 'Growing trend'

  • "There is a growing trend towards healthier eating habits."

    "Có một xu hướng ngày càng tăng hướng tới thói quen ăn uống lành mạnh hơn."

  • "The growing trend of using electric vehicles is helping to reduce pollution."

    "Xu hướng ngày càng tăng của việc sử dụng xe điện đang giúp giảm ô nhiễm."

  • "There is a growing trend for people to buy organic food."

    "Có một xu hướng ngày càng tăng đối với mọi người trong việc mua thực phẩm hữu cơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Growing trend'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: grow
  • Adjective: growing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

increasing trend(xu hướng gia tăng)
emerging trend(xu hướng mới nổi)
burgeoning trend(xu hướng phát triển mạnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

decreasing trend(xu hướng giảm)
declining trend(xu hướng suy giảm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Growing trend'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'growing' diễn tả sự gia tăng, phát triển về số lượng, quy mô hoặc mức độ. Trong cụm 'growing trend', nó nhấn mạnh rằng xu hướng đang trở nên phổ biến và lan rộng hơn. Khác với 'increasing trend', 'growing trend' thường mang sắc thái tự nhiên và tiến triển hơn. Ví dụ, 'increasing population' chỉ sự tăng dân số nói chung, trong khi 'growing awareness' (nhận thức ngày càng tăng) ám chỉ sự nhận thức đang dần lan rộng và sâu sắc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Growing trend'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)