(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dynamic person
B2

dynamic person

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

người năng động người nhiệt huyết người xông xáo người có tinh thần cầu tiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dynamic person'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có đặc điểm là luôn thay đổi, hoạt động hoặc tiến bộ.

Definition (English Meaning)

Characterized by constant change, activity, or progress.

Ví dụ Thực tế với 'Dynamic person'

  • "She's a dynamic person who always comes up with new ideas."

    "Cô ấy là một người năng động, luôn đưa ra những ý tưởng mới."

  • "He is known as a dynamic person in the team."

    "Anh ấy được biết đến là một người năng động trong nhóm."

  • "We need a dynamic person to take on this challenging role."

    "Chúng ta cần một người năng động để đảm nhận vai trò đầy thách thức này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dynamic person'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Dynamic person'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi dùng để miêu tả người, 'dynamic' mang ý nghĩa người đó tràn đầy năng lượng, nhiệt huyết, có khả năng thúc đẩy sự thay đổi và tiến bộ. Khác với 'energetic' (mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng) chỉ đơn thuần về thể chất, 'dynamic' nhấn mạnh khả năng tạo ra ảnh hưởng và sự thay đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dynamic person'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)