(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ economic model
C1

economic model

noun

Nghĩa tiếng Việt

mô hình kinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic model'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cấu trúc lý thuyết đại diện cho các quá trình kinh tế bằng một tập hợp các biến số và một tập hợp các mối quan hệ logic và/hoặc định lượng giữa chúng. Nó là một khuôn khổ đơn giản được thiết kế để minh họa các quy trình phức tạp, thường nhưng không phải lúc nào cũng sử dụng các kỹ thuật toán học.

Definition (English Meaning)

A theoretical construct representing economic processes by a set of variables and a set of logical and/or quantitative relationships between them. It is a simplified framework designed to illustrate complex processes, often but not always using mathematical techniques.

Ví dụ Thực tế với 'Economic model'

  • "The economic model predicts a recession in the next quarter."

    "Mô hình kinh tế dự đoán một cuộc suy thoái trong quý tới."

  • "Economists use economic models to understand complex systems."

    "Các nhà kinh tế sử dụng các mô hình kinh tế để hiểu các hệ thống phức tạp."

  • "This economic model takes into account various factors, including interest rates and consumer spending."

    "Mô hình kinh tế này tính đến nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm lãi suất và chi tiêu của người tiêu dùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Economic model'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: economic model
  • Adjective: economic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

econometric model(mô hình kinh tế lượng)
mathematical model(mô hình toán học)

Trái nghĩa (Antonyms)

no model(không có mô hình)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Economic model'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mô hình kinh tế được sử dụng để mô tả và phân tích các hoạt động kinh tế, dự đoán các xu hướng kinh tế và đánh giá các chính sách kinh tế. Các mô hình kinh tế có thể rất đơn giản hoặc rất phức tạp, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Cần lưu ý rằng mô hình kinh tế là một sự đơn giản hóa của thực tế và có thể không chính xác hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for in

* 'of': Mô tả mô hình kinh tế của một cái gì đó (ví dụ: mô hình kinh tế của một quốc gia). * 'for': Mô tả mục đích của mô hình kinh tế (ví dụ: mô hình kinh tế cho dự báo). * 'in': Mô tả việc sử dụng mô hình kinh tế trong một bối cảnh nào đó (ví dụ: mô hình kinh tế được sử dụng trong chính sách công).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic model'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)