festivals
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Festivals'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các sự kiện được tổ chức, thường diễn ra hàng năm, để kỷ niệm một chủ đề hoặc sự kiện cụ thể.
Definition (English Meaning)
Organized events, often taking place annually, celebrating a particular theme or event.
Ví dụ Thực tế với 'Festivals'
-
"Many people travel to different countries to experience their unique festivals."
"Nhiều người đi du lịch đến các quốc gia khác nhau để trải nghiệm những lễ hội độc đáo của họ."
-
"Music festivals are very popular during the summer."
"Các lễ hội âm nhạc rất phổ biến vào mùa hè."
-
"The town hosts several festivals throughout the year."
"Thị trấn tổ chức một vài lễ hội trong suốt cả năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Festivals'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: festivals (số nhiều của festival)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Festivals'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'festivals' thường mang ý nghĩa vui vẻ, kỷ niệm, và có tính cộng đồng cao. Nó khác với 'celebrations' ở chỗ 'festivals' thường có quy mô lớn hơn và mang tính truyền thống, văn hóa hơn. 'Celebrations' có thể là những dịp kỷ niệm nhỏ lẻ, mang tính cá nhân hoặc gia đình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at' thường dùng khi nói đến địa điểm diễn ra lễ hội (e.g., at the festival). 'during' dùng để chỉ thời gian diễn ra lễ hội (e.g., during the festival). 'in' có thể dùng để chỉ một lễ hội cụ thể trong một khu vực hoặc thời gian nhất định (e.g., in the spring festivals).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Festivals'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should celebrate more festivals to promote cultural exchange.
|
Chúng ta nên tổ chức nhiều lễ hội hơn để thúc đẩy trao đổi văn hóa. |
| Phủ định |
You cannot attend all the festivals in the region due to time constraints.
|
Bạn không thể tham dự tất cả các lễ hội trong khu vực vì hạn chế về thời gian. |
| Nghi vấn |
Could there be more festivals dedicated to environmental awareness?
|
Liệu có thể có nhiều lễ hội dành riêng cho nhận thức về môi trường hơn không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Festivals are a great way to experience different cultures.
|
Lễ hội là một cách tuyệt vời để trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau. |
| Phủ định |
Not all festivals are celebrated in the same way.
|
Không phải tất cả các lễ hội đều được tổ chức theo cùng một cách. |
| Nghi vấn |
Are festivals important for preserving traditions?
|
Lễ hội có quan trọng trong việc bảo tồn các truyền thống không? |