(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ effective interest rate
C1

effective interest rate

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lãi suất hiệu dụng lãi suất thực tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Effective interest rate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lãi suất thực tế của một khoản vay, có tính đến ảnh hưởng của lãi kép và các yếu tố khác.

Definition (English Meaning)

The actual rate of interest on a loan, taking into account the effect of compounding and other factors.

Ví dụ Thực tế với 'Effective interest rate'

  • "The effective interest rate on this loan is higher than the advertised rate due to fees."

    "Lãi suất hiệu dụng trên khoản vay này cao hơn lãi suất được quảng cáo do có các khoản phí."

  • "When comparing loan offers, it's important to consider the effective interest rate, not just the stated rate."

    "Khi so sánh các đề nghị vay, điều quan trọng là phải xem xét lãi suất hiệu dụng, chứ không chỉ lãi suất được nêu."

  • "The effective interest rate takes into account the effect of compounding frequency."

    "Lãi suất hiệu dụng có tính đến ảnh hưởng của tần suất ghép lãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Effective interest rate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: effective interest rate
  • Adjective: effective
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

annual percentage yield (APY)(lợi suất phần trăm hàng năm (APY))
true interest rate(lãi suất thực)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

compound interest(lãi kép)
annual percentage rate (APR)(tỷ lệ phần trăm hàng năm (APR))
interest rate risk(rủi ro lãi suất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Effective interest rate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lãi suất hiệu dụng là tỷ lệ phần trăm thực tế mà một cá nhân phải trả cho một khoản vay hoặc kiếm được từ một khoản đầu tư. Nó khác với lãi suất danh nghĩa, là lãi suất được công bố. Lãi suất hiệu dụng tính đến lãi kép, phí và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến chi phí thực tế của việc vay hoặc lợi nhuận thực tế của một khoản đầu tư. Nó cung cấp một bức tranh chính xác hơn về chi phí hoặc lợi nhuận thực sự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

on: sử dụng để chỉ lãi suất hiệu dụng *trên* một khoản vay/đầu tư cụ thể. of: sử dụng để chỉ lãi suất hiệu dụng *của* một loại hình đầu tư/khoản vay (ví dụ: của trái phiếu, của khoản vay thế chấp).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Effective interest rate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)