(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ electoral reform
C1

electoral reform

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cải cách bầu cử đổi mới bầu cử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electoral reform'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thay đổi đối với hệ thống bầu cử để cải thiện hoặc làm cho nó công bằng hơn.

Definition (English Meaning)

Changes to an electoral system to improve it or make it fairer.

Ví dụ Thực tế với 'Electoral reform'

  • "The government is planning electoral reform to make the system more democratic."

    "Chính phủ đang lên kế hoạch cải cách bầu cử để làm cho hệ thống dân chủ hơn."

  • "Electoral reform is essential for a fair and representative democracy."

    "Cải cách bầu cử là điều cần thiết cho một nền dân chủ công bằng và đại diện."

  • "The proposed electoral reforms aim to reduce voter fraud."

    "Các cải cách bầu cử được đề xuất nhằm mục đích giảm gian lận cử tri."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Electoral reform'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: electoral reform
  • Adjective: electoral
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

status quo(hiện trạng)
no change(không thay đổi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Electoral reform'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, liên quan đến các thay đổi trong luật bầu cử, quy trình bầu cử, hoặc cơ cấu của các cơ quan bầu cử. Mục tiêu của cải cách bầu cử thường là tăng tính minh bạch, công bằng, và đại diện của hệ thống bầu cử. Nó có thể bao gồm các thay đổi như giới thiệu bỏ phiếu điện tử, thay đổi khu vực bầu cử, hoặc giới hạn đóng góp tài chính cho các chiến dịch chính trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Electoral reform of’: cải cách hệ thống bầu cử hiện tại. ‘Electoral reform for’: cải cách bầu cử nhằm mục đích cụ thể (ví dụ, cho một nhóm người nhất định).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Electoral reform'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government has implemented electoral reform to ensure fair elections.
Chính phủ đã thực hiện cải cách bầu cử để đảm bảo các cuộc bầu cử công bằng.
Phủ định
The opposition party has not supported the electoral reform proposal.
Đảng đối lập đã không ủng hộ đề xuất cải cách bầu cử.
Nghi vấn
Has the committee considered any new measures for electoral reform?
Ủy ban đã xem xét bất kỳ biện pháp mới nào cho cải cách bầu cử chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)