(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elevated role
C1

elevated role

Tính từ (elevated) + Danh từ (role)

Nghĩa tiếng Việt

vai trò được nâng cao vị trí cao hơn vai trò quan trọng hơn vai trò có tầm ảnh hưởng lớn hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elevated role'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vị trí hoặc vai trò có địa vị, tầm quan trọng hoặc trách nhiệm cao hơn.

Definition (English Meaning)

A position or function that is of a higher status, importance, or responsibility.

Ví dụ Thực tế với 'Elevated role'

  • "After years of dedicated service, she was given an elevated role in the organization."

    "Sau nhiều năm cống hiến, cô ấy đã được giao một vai trò cao hơn trong tổ chức."

  • "The new CEO took on an elevated role in shaping the company's future."

    "Vị CEO mới đảm nhận một vai trò quan trọng hơn trong việc định hình tương lai của công ty."

  • "As the project progressed, her role elevated from support to leadership."

    "Khi dự án tiến triển, vai trò của cô ấy đã được nâng lên từ hỗ trợ thành lãnh đạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elevated role'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: elevate
  • Adjective: elevated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

prominent role(vai trò nổi bật)
senior role(vai trò cấp cao)
enhanced role(vai trò được nâng cao)

Trái nghĩa (Antonyms)

lesser role(vai trò nhỏ hơn)
subordinate role(vai trò cấp dưới)

Từ liên quan (Related Words)

leadership(khả năng lãnh đạo)
responsibility(trách nhiệm)
influence(ảnh hưởng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản trị kinh doanh Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Elevated role'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'elevated role' thường được sử dụng để mô tả một sự thay đổi tích cực trong trách nhiệm hoặc quyền hạn của một người hoặc một tổ chức. Nó ngụ ý một sự thăng tiến hoặc sự công nhận về năng lực và đóng góp. Khác với 'important role' (vai trò quan trọng) vốn chỉ nhấn mạnh tầm quan trọng, 'elevated role' còn chỉ ra sự thay đổi về cấp độ và ảnh hưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

* **in:** Chỉ lĩnh vực hoặc phạm vi mà vai trò được nâng cao. Ví dụ: 'He has an elevated role in the company.' (Anh ấy có một vai trò được nâng cao trong công ty.)
* **to:** Dùng để chỉ sự thay đổi hoặc sự tiến triển đến một vai trò cao hơn. Ví dụ: 'She was promoted to an elevated role.' (Cô ấy được thăng chức lên một vai trò cao hơn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elevated role'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)