emotional and behavioral difficulties (ebd)
Danh từ (cụm)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotional and behavioral difficulties (ebd)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loạt các vấn đề mà trẻ em và thanh thiếu niên có thể gặp phải, ảnh hưởng đến khả năng học tập và hình thành các mối quan hệ của chúng.
Definition (English Meaning)
A range of problems that children and young people may experience which affect their ability to learn and form relationships.
Ví dụ Thực tế với 'Emotional and behavioral difficulties (ebd)'
-
"The school provides support for students with emotional and behavioral difficulties."
"Trường học cung cấp hỗ trợ cho học sinh gặp khó khăn về cảm xúc và hành vi."
-
"Early intervention is crucial for children with emotional and behavioral difficulties."
"Sự can thiệp sớm là rất quan trọng đối với trẻ em gặp khó khăn về cảm xúc và hành vi."
-
"The teacher is trained to identify and support students with EBD."
"Giáo viên được đào tạo để xác định và hỗ trợ học sinh gặp khó khăn về cảm xúc và hành vi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emotional and behavioral difficulties (ebd)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: difficulties
- Adjective: emotional, behavioral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emotional and behavioral difficulties (ebd)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục đặc biệt để mô tả những học sinh gặp khó khăn trong việc điều chỉnh cảm xúc và hành vi, dẫn đến các vấn đề trong học tập và tương tác xã hội. 'Emotional difficulties' bao gồm các vấn đề như lo lắng, trầm cảm, giận dữ, trong khi 'behavioral difficulties' bao gồm các vấn đề như hiếu động thái quá, hung hăng, hoặc chống đối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường ám chỉ bối cảnh hoặc môi trường mà những khó khăn này xuất hiện (ví dụ: 'difficulties in the classroom'). Khi sử dụng 'with', nó thường ám chỉ người hoặc nhóm bị ảnh hưởng bởi những khó khăn này (ví dụ: 'students with emotional and behavioral difficulties').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotional and behavioral difficulties (ebd)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.